STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 671,000 | 693,000 | 11/03/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 2,013,000 | 2,079,000 | 11/03/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,355,000 | 3,465,000 | 11/03/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,710,000 | 6,930,000 | 11/03/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 67,100,000 | 69,300,000 | 11/03/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 79,800,000 | 82,200,000 | 11/03/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,980,000 | 7,080,000 | 11/03/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,700,000 | 6,930,000 | 11/03/2024 |
3 | Vàng 18K | 5,010,000 | 5,250,000 | 11/03/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,840,000 | 4,080,000 | 11/03/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,690,000 | 2,930,000 | 11/03/2024 |