TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,544,000 | 5,644,000 | 11/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,514,000 | 5,664,000 | 11/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,514,000 | 5,714,000 | 11/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,580,000 | 5,680,000 | 11/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,100,000 | 11/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,614,000 | 5,714,000 | 11/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,494,000 | 5,594,000 | 11/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,126,000 | 4,276,000 | 11/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,186,000 | 3,336,000 | 11/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,246,000 | 2,396,000 | 11/04/2023 |