TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,561,000 | 5,661,000 | 12/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,531,000 | 5,681,000 | 12/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,531,000 | 5,731,000 | 12/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,600,000 | 5,700,000 | 12/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,100,000 | 12/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,631,000 | 5,731,000 | 12/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,511,000 | 5,611,000 | 12/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,138,000 | 4,288,000 | 12/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,196,000 | 3,346,000 | 12/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,253,000 | 2,403,000 | 12/04/2023 |