TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,582,000 | 5,682,000 | 13/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,552,000 | 5,702,000 | 13/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,552,000 | 5,752,000 | 13/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,610,000 | 5,710,000 | 13/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,100,000 | 13/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,652,000 | 5,752,000 | 13/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,532,000 | 5,632,000 | 13/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,154,000 | 4,304,000 | 13/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,208,000 | 3,358,000 | 13/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,262,000 | 2,412,000 | 13/04/2023 |