Bảng tỷ giá vàng ngày 12/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ633,000698,00012/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,877,0001,967,00012/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,114,0003,229,00012/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,247,0006,447,00012/01/2024
e. Loại 10 chỉ62,470,00064,470,00012/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ633,000708,00012/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,887,0001,997,00012/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,124,0003,299,00012/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,257,0006,557,00012/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC71,800,00075,800,00012/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,357,0006,457,00012/01/2024
2 Vàng 24K6,197,0006,357,00012/01/2024
3Vàng 18K4,668,0004,828,00012/01/2024
4Vàng 14K3,621,0003,781,00012/01/2024
5Vàng 10K2,554,0002,714,00012/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp