STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 640,000 | 705,000 | 15/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,896,000 | 1,986,000 | 15/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,145,000 | 3,260,000 | 15/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,309,000 | 6,509,000 | 15/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,090,000 | 65,090,000 | 15/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 640,000 | 715,000 | 15/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,906,000 | 2,016,000 | 15/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,155,000 | 3,330,000 | 15/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,319,000 | 6,619,000 | 15/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,300,000 | 77,300,000 | 15/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,419,000 | 6,519,000 | 15/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,259,000 | 6,419,000 | 15/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,714,000 | 4,874,000 | 15/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,657,000 | 3,817,000 | 15/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,580,000 | 2,740,000 | 15/01/2024 |