Bảng tỷ giá vàng ngày 15/01/2024  - Lần 2 -  Giá giao dịch tại quầy

Bảng tỷ giá vàng ngày 15/01/2024 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ622,000707,00015/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,844,0001,994,00015/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,103,0003,273,00015/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,256,0006,536,00015/01/2024
e. Loại 10 chỉ62,560,00065,360,00015/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ622,000717,00015/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,854,0002,024,00015/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,113,0003,343,00015/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,266,0006,646,00015/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC73,300,00077,300,00015/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,446,0006,546,00015/01/2024
2 Vàng 24K6,236,0006,446,00015/01/2024
3Vàng 18K4,615,0004,895,00015/01/2024
4Vàng 14K3,553,0003,833,00015/01/2024
5Vàng 10K2,471,0002,751,00015/01/2024
Bài trước Bài sau