Bảng tỷ giá vàng ngày 15/01/2024 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
- Người viết: Đinh Thanh Hòa lúc
- Giá vàng
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 622,000 | 707,000 | 15/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,844,000 | 1,994,000 | 15/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,103,000 | 3,273,000 | 15/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,256,000 | 6,536,000 | 15/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,560,000 | 65,360,000 | 15/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 622,000 | 717,000 | 15/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,854,000 | 2,024,000 | 15/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,113,000 | 3,343,000 | 15/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,266,000 | 6,646,000 | 15/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,300,000 | 77,300,000 | 15/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,446,000 | 6,546,000 | 15/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,236,000 | 6,446,000 | 15/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,615,000 | 4,895,000 | 15/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,553,000 | 3,833,000 | 15/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,471,000 | 2,751,000 | 15/01/2024 |