I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 732,000 | 767,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,196,000 | 2,301,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,660,000 | 3,835,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,320,000 | 7,660,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 73,200,000 | 76,600,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 82,800,000 | 85,100,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,710,000 | 7,810,000 | |
2. Vàng 24K | 7,310,000 | 7,670,000 | |
3. Vàng 95% | 7,040,000 | 7,360,000 | |
4. Vàng 68% | 4,920,000 | 5,270,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,410,000 | 5,810,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,170,000 | 4,520,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,880,000 | 3,230,000 |