I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 736,000 | 756,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,208,000 | 2,268,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,680,000 | 3,780,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,360,000 | 7,550,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 73,600,000 | 75,500,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 81,000,000 | 83,500,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,600,000 | 7,700,000 | |
2. Vàng 24K | 7,350,000 | 7,560,000 | |
3. Vàng 95% | 6,930,000 | 7,250,000 | |
4. Vàng 68% | 4,840,000 | 5,190,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,380,000 | 5,730,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,100,000 | 4,450,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,830,000 | 3,180,000 |