Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/04/2024
16/04/2024
| I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 740,000 | 762,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,220,000 | 2,286,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,700,000 | 3,810,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 7,400,000 | 7,610,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 74,000,000 | 76,100,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 82,100,000 | 84,500,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,660,000 | 7,760,000 | |
| 2. Vàng 24K | 7,380,000 | 7,620,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,940,000 | 7,310,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,840,000 | 5,230,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,400,000 | 5,770,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 4,100,000 | 4,490,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,800,000 | 3,210,000 | |
Bài trước
