Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 13/03/2024
13/03/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 665,000 | 688,000 | 13/03/2024 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 1,995,000 | 2,064,000 | 13/03/2024 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,325,000 | 3,440,000 | 13/03/2024 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,650,000 | 6,880,000 | 13/03/2024 | |
e) Loại 10 chỉ | 66,500,000 | 68,800,000 | 13/03/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 80,000,000 | 82,400,000 | 13/03/2024 | |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,930,000 | 7,030,000 | 13/03/2024 | |
Vàng 24K | 6,640,000 | 6,880,000 | 13/03/2024 | |
Vàng 18K | 4,970,000 | 5,210,000 | 13/03/2024 | |
Vàng 14K | 3,810,000 | 4,050,000 | 13/03/2024 | |
Vàng 10K | 2,670,000 | 2,910,000 | 13/03/2024 |
Bài trước