Bảng tỷ giá vàng ngày 15/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy
15/11/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 657,000 | 15/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,741,000 | 1,841,000 | 15/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,909,500 | 3,019,500 | 15/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,818,000 | 5,998,000 | 15/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,180,000 | 59,980,000 | 15/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 667,000 | 15/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,751,000 | 1,871,000 | 15/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,909,000 | 3,089,000 | 15/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,818,000 | 6,138,000 | 15/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,500,000 | 70,400,000 | 15/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,938,000 | 6,038,000 | 15/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,808,000 | 5,938,000 | 15/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,180,000 | 4,397,000 | 15/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,407,000 | 3,537,000 | 15/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,409,000 | 2,539,000 | 15/11/2023 |