Bảng tỷ giá vàng ngày 18/02/2024 - Giá giao dịch tại quầy
18/02/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 635,000 | 690,000 | 18/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,908,000 | 1,989,000 | 18/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,183,000 | 3,298,000 | 18/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,345,000 | 6,545,000 | 18/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,450,000 | 65,450,000 | 18/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 76,100,000 | 78,800,000 | 18/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,445,000 | 6,545,000 | 18/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,335,000 | 6,495,000 | 18/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,681,000 | 4,871,000 | 18/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,607,000 | 3,797,000 | 18/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,488,000 | 2,708,000 | 18/02/2024 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG
Bài trước