Bảng tỷ giá vàng ngày 18/02/2024 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
18/02/2024
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| a. Loại 0.1 chỉ | 629,500 | 684,500 | 18/02/2024 | |
| b. Loại 0.3 chỉ | 1,891,000 | 1,972,000 | 18/02/2024 | |
| c. Loại 0.5 chỉ | 3,155,500 | 3,270,500 | 18/02/2024 | |
| d. Loại 1 chỉ | 6,330,000 | 6,490,000 | 18/02/2024 | |
| e. Loại 10 chỉ | 63,300,000 | 64,900,000 | 18/02/2024 | |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,600,000 | 78,600,000 | 18/02/2024 |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,390,000 | 6,490,000 | 18/02/2024 |
| 2 | Vàng 24K | 6,320,000 | 6,440,000 | 18/02/2024 |
| 3 | Vàng 18K | 4,640,000 | 4,830,000 | 18/02/2024 |
| 4 | Vàng 14K | 3,575,000 | 3,765,000 | 18/02/2024 |
| 5 | Vàng 10K | 2,465,000 | 2,685,000 | 18/02/2024 |
Bài trước
