Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 19/04/2024
19/04/2024
| LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
| I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 737,000 | 765,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,211,000 | 2,295,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,685,000 | 3,825,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 7,370,000 | 7,640,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 73,700,000 | 76,400,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC | ĐVT: VNĐ/SP | ||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 81,600,000 | 84,100,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | ĐVT: VNĐ/CHỈ | ||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,690,000 | 7,790,000 | |
| 2. Vàng 24K | 7,350,000 | 7,650,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,940,000 | 7,340,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,820,000 | 5,250,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,410,000 | 5,800,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 4,080,000 | 4,510,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,810,000 | 3,220,000 | |
