TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Vàng nhẫn, Giàu toàn diện | 5,558,000 | 5,708,000 | 23/05/2023 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,548,000 | 5,838,000 | 23/05/2023 | |
3. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,558,000 | 5,708,000 | 23/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,100,000 | 23/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,638,000 | 5,738,000 | 23/05/2023 | |
2 Vàng 24K | 5,538,000 | 5,638,000 | 23/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,209,000 | 4,309,000 | 23/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,262,000 | 3,362,000 | 23/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,314,000 | 2,414,000 | 23/05/2023 |