Bảng tỷ giá vàng ngày 23/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy
23/11/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 605,000 | 665,000 | 23/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,766,000 | 1,866,000 | 23/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,951,000 | 3,061,000 | 23/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,901,000 | 6,081,000 | 23/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 59,010,000 | 60,810,000 | 23/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 605,000 | 675,000 | 23/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,776,000 | 1,896,000 | 23/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,951,000 | 3,131,000 | 23/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,901,000 | 6,221,000 | 23/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,700,000 | 71,700,000 | 23/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,021,000 | 6,121,000 | 23/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,891,000 | 6,021,000 | 23/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,242,000 | 4,459,000 | 23/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,455,000 | 3,585,000 | 23/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,444,000 | 2,574,000 | 23/11/2023 |