Bảng tỷ giá vàng ngày 23/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ605,000665,00023/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,766,0001,866,00023/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,951,0003,061,00023/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,901,0006,081,00023/11/2023
e. Loại 10 chỉ59,010,00060,810,00023/11/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ605,000675,00023/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,776,0001,896,00023/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,951,0003,131,00023/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,901,0006,221,00023/11/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,700,00071,700,00023/11/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,021,0006,121,00023/11/2023
2 Vàng 24K5,891,0006,021,00023/11/2023
3Vàng 18K4,242,0004,459,00023/11/2023
4Vàng 14K3,455,0003,585,00023/11/2023
5Vàng 10K2,444,0002,574,00023/11/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp