Bảng tỷ giá vàng ngày 24/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy
24/11/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 667,000 | 24/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,774,000 | 1,874,000 | 24/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,963,500 | 3,073,500 | 24/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,926,000 | 6,106,000 | 24/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 59,260,000 | 61,060,000 | 24/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 677,000 | 24/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,784,000 | 1,904,000 | 24/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,963,000 | 3,143,000 | 24/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,926,000 | 6,246,000 | 24/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,500,000 | 71,500,000 | 24/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,046,000 | 6,146,000 | 24/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,916,000 | 6,046,000 | 24/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,261,000 | 4,478,000 | 24/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,470,000 | 3,600,000 | 24/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,454,000 | 2,584,000 | 24/11/2023 |