STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 613,000 | 673,000 | 27/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,791,000 | 1,891,000 | 27/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,992,000 | 3,102,000 | 27/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,983,000 | 6,163,000 | 27/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 59,830,000 | 61,630,000 | 27/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 613,000 | 683,000 | 27/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,801,000 | 1,921,000 | 27/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,992,000 | 3,172,000 | 27/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,983,000 | 6,303,000 | 27/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 71,200,000 | 72,200,000 | 27/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,103,000 | 6,203,000 | 27/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,973,000 | 6,103,000 | 27/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,303,000 | 4,520,000 | 27/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,503,000 | 3,633,000 | 27/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,478,000 | 2,608,000 | 27/11/2023 |