STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 614,000 | 674,000 | 28/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,795,000 | 1,895,000 | 28/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,999,000 | 3,109,000 | 28/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,997,000 | 6,177,000 | 28/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 59,970,000 | 61,770,000 | 28/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 614,000 | 684,000 | 28/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,805,000 | 1,925,000 | 28/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,999,000 | 3,179,000 | 28/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,997,000 | 6,317,000 | 28/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 71,600,000 | 72,600,000 | 28/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,117,000 | 6,217,000 | 28/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,987,000 | 6,117,000 | 28/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,314,000 | 4,531,000 | 28/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,511,000 | 3,641,000 | 28/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,484,000 | 2,614,000 | 28/11/2023 |