Bảng tỷ giá vàng ngày 29/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy
29/11/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 608,000 | 680,000 | 29/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,813,000 | 1,913,000 | 29/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,028,000 | 3,138,000 | 29/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,055,000 | 6,235,000 | 29/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,550,000 | 62,350,000 | 29/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 608,000 | 690,000 | 29/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,823,000 | 1,943,000 | 29/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,028,000 | 3,208,000 | 29/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,055,000 | 6,375,000 | 29/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,100,000 | 74,400,000 | 29/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,175,000 | 6,275,000 | 29/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,045,000 | 6,175,000 | 29/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,357,000 | 4,574,000 | 29/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,545,000 | 3,675,000 | 29/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,508,000 | 2,638,000 | 29/11/2023 |