A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 592,000 | 652,000 | 27/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,728,000 | 1,828,000 | 27/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,887,500 | 2,997,500 | 27/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,774,000 | 5,954,000 | 27/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,740,000 | 59,540,000 | 27/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 592,000 | 662,000 | 27/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,738,000 | 1,858,000 | 27/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,887,000 | 3,067,000 | 27/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,774,000 | 6,094,000 | 27/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,000,000 | 70,700,000 | 27/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,894,000 | 5,994,000 | 27/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,764,000 | 5,894,000 | 27/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,321,000 | 4,451,000 | 27/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,381,000 | 3,511,000 | 27/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,391,000 | 2,521,000 | 27/10/2023 |