STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 598,000 | 658,000 | 30/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,746,000 | 1,846,000 | 30/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,917,500 | 3,027,500 | 30/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,834,000 | 6,014,000 | 30/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,340,000 | 60,140,000 | 30/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 598,000 | 668,000 | 30/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,756,000 | 1,876,000 | 30/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,917,000 | 3,097,000 | 30/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,834,000 | 6,154,000 | 30/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,100,000 | 70,800,000 | 30/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,954,000 | 6,054,000 | 30/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,824,000 | 5,954,000 | 30/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,366,000 | 4,496,000 | 30/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,416,000 | 3,546,000 | 30/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,416,000 | 2,546,000 | 30/10/2023 |