Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 28/02/2024
28/02/2024
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 635,000 | 685,000 | 28/02/2024 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 1,890,000 | 1,990,000 | 28/02/2024 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,165,000 | 3,285,000 | 28/02/2024 | |
| d) Loại 1 chỉ | 6,320,000 | 6,500,000 | 28/02/2024 | |
| e) Loại 10 chỉ | 63,200,000 | 65,000,000 | 28/02/2024 | |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 76,700,000 | 79,100,000 | 28/02/2024 | |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,550,000 | 6,650,000 | 28/02/2024 | |
| Vàng 24K | 6,290,000 | 6,500,000 | 28/02/2024 | |
| Vàng 18K | 4,700,000 | 5,120,000 | 28/02/2024 | |
| Vàng 14K | 3,610,000 | 4,030,000 | 28/02/2024 | |
| Vàng 10K | 2,520,000 | 2,940,000 | 28/02/2024 | |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG
Bài trước
