Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 28/02/2024

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
a) Loại 0.1 chỉ635,000685,00028/02/2024
b) Loại 0.3 chỉ1,890,0001,990,00028/02/2024
c) Loại 0.5 chỉ3,165,0003,285,00028/02/2024
d) Loại 1 chỉ6,320,0006,500,00028/02/2024
e) Loại 10 chỉ63,200,00065,000,00028/02/2024
BVÀNG MIẾNG SJC            
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ)76,700,00079,100,00028/02/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,550,0006,650,00028/02/2024
 Vàng 24K6,290,0006,500,00028/02/2024
Vàng 18K4,700,0005,120,00028/02/2024
Vàng 14K3,610,0004,030,00028/02/2024
Vàng 10K2,520,0002,940,00028/02/2024
 
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp