Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 29/02/2024
29/02/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 636,000 | 686,000 | 29/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,893,000 | 1,993,000 | 29/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,170,000 | 3,290,000 | 29/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,330,000 | 6,510,000 | 29/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,300,000 | 65,100,000 | 29/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 77,200,000 | 79,600,000 | 29/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,560,000 | 6,660,000 | 29/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,300,000 | 6,510,000 | 29/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,710,000 | 5,130,000 | 29/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,610,000 | 4,030,000 | 29/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,510,000 | 2,940,000 | 29/02/2024 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG
Bài trước