STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 626,000 | 681,000 | 29/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,881,000 | 1,962,000 | 29/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,138,000 | 3,253,000 | 29/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,285,000 | 6,455,000 | 29/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,850,000 | 64,550,000 | 29/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 73,800,000 | 76,500,000 | 29/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,355,000 | 6,455,000 | 29/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,275,000 | 6,405,000 | 29/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,629,000 | 4,804,000 | 29/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,559,000 | 3,734,000 | 29/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,461,000 | 2,671,000 | 29/01/2024 |