STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,191,000 | 5,306,000 | 31/12/2021 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,243,000 | 5,303,000 | 31/12/2021 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,228,000 | 5,463,000 | 31/12/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,065,000 | 6,150,000 | 31/12/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,313,000 | 5,413,000 | 31/12/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,186,000 | 5,263,000 | 31/12/2021 | |
3. Vàng 18K | 3,844,000 | 4,014,000 | 31/12/2021 | |
4. Vàng 14K | 2,968,000 | 3,138,000 | 31/12/2021 | |
5. Vàng 10K | 2,071,000 | 2,241,000 | 31/12/2021 |